Kết quả tra cứu mẫu câu của 同志
彼
らは
同志
である。
Họ ở cùng một trại.
彼
らの
間
には
強
い
同志愛
がある。
Giữa họ có tình đồng chí mạnh mẽ.
違
いがいろいろあるにも
関
わらず、
ジョーン
と
アン
は
友達同志
でいる。
Bất chấp những khác biệt của họ, Joan và Ann vẫn là bạn của nhau.