Kết quả tra cứu mẫu câu của 同性婚
この
州
では
同性婚
は
合法
だ。
Hôn nhân đồng giới là hợp pháp ở đây.
この
国
では
同性婚
が
合法化
されている。
Hôn nhân đồng giới là hợp pháp ở đây.
この
地域
では
同性婚
が
認
められている。
Hôn nhân đồng giới là hợp pháp ở đây.
宗教右派
は
伝統的
な
家族観
を
重視
し、
同性婚
に
反対
することが
多
い。
Cánh hữu tôn giáo thường coi trọng quan niệm gia đình truyền thống và phản đối hôn nhân đồng giới.