Kết quả tra cứu mẫu câu của 同時に
同時
に
起立
した。
Tất cả chúng tôi đều đứng lên cùng một lúc.
同時
に2
人
を
愛
するな。
Đừng yêu hai người một lúc.
同時
に
二
か
所
にはいられない。
Tôi không thể ở hai nơi cùng một lúc.
同時
に
彼
は
走
り
出
しました。
Đồng thời, anh ta bắt đầu chạy.