Kết quả tra cứu mẫu câu của 同盟
同盟軍
は
バグダッド
の
検問所
で
彼女
の
車
を
襲撃
した。
Lực lượng liên quân đã bắn vào xe của cô tại trạm kiểm soát ở Bagdad.
同盟国
はその
激
しい
戦
いで
悪
の
帝国
を
打
ち
破
った。
Các đồng minh đã đánh bại đế chế độc ác trong trận chiến khốc liệt.
同盟諸国
はその
侵略行為
が
国連決議
に
違反
するとして、
厳
しく
非難
した。
Các đồng minh lên án cuộc xâm lược là vi phạm các nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
攻守同盟
Đồng minh tấn công và phòng thủ