Kết quả tra cứu mẫu câu của 同調
その
計画
では
彼
に
同調
できました。
Chúng tôi đã cùng anh ấy thực hiện kế hoạch đó.
私
はあなたの
計画
に
同調
します。
Tôi sẽ đi cùng với kế hoạch của bạn.
彼
はあなたの
計画
に
同調
するだろう。
Anh ấy sẽ đi cùng với kế hoạch của bạn.
私
はかれのせいじじょうの
考
え
方
に
同調
する。
Tôi chia sẻ quan điểm chính trị của anh ấy.