Kết quả tra cứu mẫu câu của 同輩
彼
は
同輩
に
相当受
けがよい。
Anh ấy có vị trí đáng kể trong số các đồng nghiệp của mình.
彼
らは
大人
になってからの
同輩
に
受
け
入
れられるだろう。
Chúng sẽ được các bạn đồng lứa chấp nhận khi trưởng thành.
一子
ちゃんは
同
じ
穴
の
ムジナ
か、
同輩
の
親
しみを
込
めた
笑
みを
俺
に
向
ける。
Tôi đoán Ichiko là một người phá luật, cô ấy gửi cho tôi một nụ cười tràn đầytình cảm đồng chí.