Kết quả tra cứu mẫu câu của 名画
名画
を
複製
する
Phục chế lại các bức họa có tiếng .
泰西名画
Các bức họa nổi tiếng phương Tây. .
とりわけ、
彼
は
名画
の
鑑識眼
がある。
Trong số những thứ khác, anh ấy có một con mắt để có những bức ảnh đẹp.
その
画廊
では
多
くの
古
い
名画
を
展示
することになっている。
Họ sẽ trưng bày nhiều bức tranh cổ nổi tiếng tại phòng tranh.