Kết quả tra cứu mẫu câu của 吐き出す
彼女
は
怒
って
吐
き
出
すように
答
えた。
Cô ấy phun ra một câu trả lời tức giận.
ウォーターメロン
を
食
べる
時
、
種
を
吐
き
出
す
Khi ăn dưa hấu thì nhè hạt ra
口
の
両端
から
タバコ
の
煙
を
少
しずつ
吐
き
出
す
Nhả khói thuốc ít một từ hai mép
嫌
なにおいのする
排ガス
を
空気中
にたくさん
吐
き
出
す
Ợ ra mùi hôi .