Kết quả tra cứu mẫu câu của 吐血
吐血
する
Ho/nôn ra máu
吐血
しました。
Ho ra máu.
吐血
して
死
ぬ
Thổ huyết/ho ra máu
ひんぱんに
吐血
する
場合
は、
救急車
を
呼
ぶか、
近
くの
内科医
に
往診
してもらう。
Nếu bạn thường xuyên khạc ra máu, bạn nên gọi xe cấp cứu hoặc nhờ người gần đóthầy thuốc gọi điện đến nhà.