Kết quả tra cứu mẫu câu của 吐露する
真情
を
吐露
する
言葉
をうっかり
漏
らす
Nói ra những lời lẽ chân tình
心
の
内
を
吐露
する
Bày tỏ tình cảm
不幸
な
身
の
上話
を
吐露
する
Nói ra thân phận bất hạnh .
〜を
見
ての
複雑
な
心境
を
吐露
する
Thể hiện cảm xúc đan xen lẫn lộn trong ánh mắt