Kết quả tra cứu mẫu câu của 向かう
風上
へ
向
かう
Hướng về phía đầu gió
一点
に
向
かう
光線
Tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)
悪化
に
向
かう
疾患
の
経過
Quá trình của căn bệnh lại chuyển hướng xấu
劇場
に
向
かう
途中
で
ガス欠
になった。
Chúng tôi hết xăng trên đường đến rạp hát.