Kết quả tra cứu mẫu câu của 君子
君子
は
豹変
する。
Một người khôn ngoan thay đổi suy nghĩ của mình, một kẻ ngu ngốc không bao giờ thay đổi.
君子危
うきに
近寄
らず。
Tránh xa nguy hiểm.
君子
が
恐
れて
踏
み
込
まぬ
所
へも
愚者
は
突入
する。
Những kẻ ngu xuẩn xông vào nơi các thiên thần sợ hãi bước vào.