Kết quả tra cứu mẫu câu của 否定する
私
は
全
てを
否定
する。
Tôi phủ nhận mọi thứ.
その
事実
を
否定
することはできない。
Không thể phủ nhận một thực tế.
その
事実
を
否定
することは
不可能
だと
思
う。
Tôi nghĩ rằng không thể phủ nhận thực tế.
欲望
は
需要
を
否定
する。
Sự thèm khát từ chối nhu cầu.