Kết quả tra cứu mẫu câu của 否認
すべてを
否認
することはすべてを
告白
することに
等
しい
Từ chối tất cả là công nhận tất cả
(
人
)の
主張
を
否認
するのを
思
いとどまる
Hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó .
彼
はその
事故
と
関係
していたことを
否認
した。
Anh ta phủ nhận có dính líu đến chuyện tình cảm.
日本国憲法の平和主義一憲法の9条により日本が交戦権の否認規定がある。
Theo điều chín trong hiến pháp hoà bình của hiến pháp Nhật Bản thì quy địh Nhật sẽ từ chối quyền tham chiến.