Kết quả tra cứu mẫu câu của 吸い込む
綿
は
水
を
吸
い
込
む。
Bông thấm nước.
スポンジ
は
水
を
吸
い
込
む。
Một miếng bọt biển hút nước.
乾
いた
砂
は
水
を
吸
い
込
む。
Cát khô hút nước.
チョーク
の
粉
を
吸
い
込
むとよく
咽喉炎
や
肺病
にかかる。
Hít bụi phấn vào thường sinh ra bệnh viêm họng, lao phổi. .