Kết quả tra cứu mẫu câu của 吸器
呼吸器外科
Khoa hô hấp .
呼吸器感染
を
起
こす
ウイルス性疾患
の
大発生
Phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp).
空気呼吸器
Cơ quan hô hấp không khí .
自動呼吸器
Cơ quan hô hấp tự động