Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き付け
吹
き
付
ける
冷
たい
風
が
骨身
にしみた。
Cơn gió băng giá cắt chúng ta đến tận xương tủy.
雨
が
我々
の
顔
に
吹
き
付
けてきた。
Mưa tạt vào mặt chúng tôi.
強
い
東風
が
我々
の
顔
に
激
しく
吹
き
付
けた。
Gió đông thổi mạnh vào mặt chúng tôi.