Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き出し
吹
き
出
すのをこらえるため
頬
を
吸
い
寄
せた
Anh ta bụm má lại để tránh bật cười
溶岩
を
吹
き
出
す
Dung nham phun ra .
玉
の
汗
が
吹
き
出
す
Mồ hôi chảy từng giọt
火山
は
炎
と
溶岩
を
吹
き
出
す。
Núi lửa bắn ra ngọn lửa và dung nham.