Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き抜け
風邪
が〜
吹
き
抜
ける。
Một cơn gió bất chợt thổi (rồi thôi) .
夏
の
真風
が
心地
よく
吹
き
抜
け、
涼
しさをもたらしてくれる。
Gió mát dễ chịu của mùa hè thổi qua, mang lại cảm giác mát mẻ.
夏
の
夜
、
陸風
が
海岸
を
吹
き
抜
け、
涼
しさを
運
んできました。
Vào một đêm hè, gió đất liền đã thổi qua bờ biển, mang lại sự mát mẻ.