Kết quả tra cứu mẫu câu của 呆気
呆気
に
取
られてものもいえずに、その
男
を
見
つめた。
Cô nhìn chằm chằm vào người đàn ông trong sự ngạc nhiên trong im lặng.
私
は
呆気
にとられた。
Tôi nghe xong thì chết lặng.
パーテイ
は
呆気
なく
終
わった
Không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế .