Kết quả tra cứu mẫu câu của 呈する
偉観
を
呈
する
Phô bày một cảnh quan tuyệt đẹp .
(
人
)に
高級
〜を
謹呈
する
Kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai .
アルカリ性
の
反応
を
呈
する
Chỉ ra một phản ứng mang tính bazơ .
問題
に
対
する
理解不足
を
露呈
する
Bộc lộ ra việc thiếu hiểu biết về vấn đề đó.