Kết quả tra cứu mẫu câu của 告白する
告白
すると,
昨日
は
学校
へ
行
かないで
映画
を
見
てたんだ。
Tôi phải thú nhận rằng hôm qua tôi đã không đi học mà đi xem phim.
愛
を
告白
する。
Tuyên bố tình yêu của một người.
罪
を
告白
する
Thú nhận tội ác
罪
を
告白
するにあったての
気持
ちはいかがでしたか。
Khi thú nhận tội lỗi của mình, tâm trạng anh thế nào?