Kết quả tra cứu mẫu câu của 周知
周知
の
事実
となる
Trở thành sự thực mà mọi người đều biết
彼
は
周知
の
人々
より
格段
に
優
れているので、すぐには
理解
されないのである。
Anh ta vượt trội hơn nhiều so với những điều về anh ta để có thể nhanh chóng được hiểu.
布達
された
内容
を
全員
に
周知
してください。
Hãy thông báo nội dung đã được công bố đến tất cả mọi người.
彼
が
愛人
との
間
に
子
どもをもうけていたのは
周知
の
事実
だ
Ai cũng biết anh ta có một đứa con chung với người tình