Kết quả tra cứu mẫu câu của 味わい
私
は
口
で
味
わい、
食
べ、そして
飲
む。
Tôi nếm, ăn và uống bằng miệng của tôi.
文学
と
音楽
を
味
わい
楽
しむ
Thưởng thức văn học và âm nhạc .
フルーティー
な
味
わいの
ケーキ
が
好
きです。
Tôi thích những chiếc bánh có hương vị trái cây.
この
酒
には
独特
の
味
わいがある。
Loại rượu này có một hương vị riêng.