Kết quả tra cứu mẫu câu của 味噌汁
味噌汁
が
温
まった。
Súp miso đã nóng lên.
味噌汁
に
鰯節
を
加
えて、
風味
を
豊
かにした。
Tôi đã thêm cá mòi khô vào súp miso để làm tăng hương vị.
味噌汁
の
カップ
が
熱
いぎみですから、ちょっと
気
を
付
けます。
Bởi vì chén súp miso trông nóng, tôi nên cẩn thận.
この
味噌汁
は
熱
くて
飲
めない。
Súp miso này quá nóng để uống.