Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼び
口笛
で
呼
ぶ
Gọi bằng huýt sáo
助
けを
呼
ぶ
声
が
聞
こえた。
Tôi nghe thấy tiếng kêu cứu.
類
は
友
を
呼
ぶ。
Các loài chim cùng lông sẽ tụ họp lại với nhau.
私
を
トム
と
呼
ぶのはやめて。
Đừng gọi tôi là Tom.