Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼び鈴
主人
は
呼
び
鈴
を
鳴
らした。
Sư phụ bấm chuông.
玄関
の
呼
び
鈴
が
鳴
りました。
Chuông cửa vang lên.
玄関
の
呼
び
鈴
が
鳴
った
時
、
私
はちょうど
昼食
を
食
べ
終
えたところでした。
Tôi vừa ăn xong bữa trưa thì chuông cửa nhà tôi reo lên.
食事
の
最中
に
呼
び
鈴
が
鳴
った。
Chuông cửa vang lên trong bữa ăn.