Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼ぶ
口笛
で
呼
ぶ
Gọi bằng huýt sáo
助
けを
呼
ぶ
声
が
聞
こえた。
Tôi nghe thấy tiếng kêu cứu.
医者
を
呼
ぶべきだと
思
いますか。
Bạn có nghĩ rằng chúng tôi nên gửi cho bác sĩ?
類
は
友
を
呼
ぶ。
Các loài chim cùng lông sẽ tụ họp lại với nhau.