Kết quả tra cứu mẫu câu của 命がけ
命
がけで
探
し
出
した。
Tôi thấy điều này có nguy cơ của cuộc sống của tôi.
警察官
は
命
がけで
働
く。
Cảnh sát làm việc với rủi ro của mạng sống của họ.
その
写真
の
中
には
命
がけで
撮
ったものもある。
Một số bức ảnh đã được thực hiện với nguy cơ tính mạng.