Kết quả tra cứu mẫu câu của 命の恩人
彼
は
命
の
恩人
ですよ。
私
たちを
救命ボート
に
引
き
上
げてくれたんです
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. Anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu hộ .
彼
は
私
の
命
の
恩人
だ。
Tôi nợ anh ấy cuộc sống của tôi.
彼女
は
彼
を
命
の
恩人
だと
思
っていた。
Cô coi anh như một cứu cánh của mình.
その
医者
は
私
の
命
の
恩人
だ。
Bác sĩ đã cứu sống tôi.