Kết quả tra cứu mẫu câu của 命を落とす
私達
は
命
を
落
とす
危険
がある。
Chúng tôi có nguy cơ mất mạng.
その
事故
で、あやうく
彼
は
命
を
落
とすところだった。
Tai nạn suýt khiến anh phải trả giá bằng mạng sống.
9
年前
、
彼女
のお
兄
さんは
交通事故
で
危
うく
命
を
落
とすところでした。
Anh trai cô suýt chết trong một vụ tai nạn giao thông cách đây 9 năm.