Kết quả tra cứu mẫu câu của 命名
彼
は
ジョン
と
命名
された。
Ông được đặt tên là John.
赤
ちゃん、もう
命名
した?
Bạn đã đặt tên cho đứa con mới chào đời của mình chưa?
彼女
は
祖母
の
名
をとって
命名
された。
Cô được đặt theo tên của bà cô.
叔父
の
名
にちなんで
ホレーショー
と
命名
された。
Ông được đặt tên là Horatio theo tên chú của mình.