Kết quả tra cứu mẫu câu của 和平交渉
和平交渉
がすでに
秘密裡
に
開始
されたそうです。
Người ta đồn rằng các cuộc đàm phán hòa bình bí mật đã bắt đầu.
和平交渉
がすでに
秘密裡
に
開始
されたとのことです。
Người ta đồn rằng các cuộc đàm phán hòa bình bí mật đã bắt đầu.
長
い
和平交渉
を
経
て、
現在
の
平和
がある。
Nền hòa bình mà chúng ta có được ngày hôm nay là kết quả của các cuộc đàm phán hòa bình kéo dài.
敵対勢力間
の
和平交渉再開
だけに、
関係
は
危
うい。
Các mối quan hệ trở nên khó khăn khi các cuộc đàm phán hòa bình được nối lại giữa các phe tham chiến.