Kết quả tra cứu mẫu câu của 和解
和解
と
平和的共存
を
達成
する
Đạt được sự hòa giải và chung sống hòa bình
原告
との
和解協議
を
開始
する
Bắt đầu thủ tục hòa giải với bên nguyên
僕
は
彼
らを
和解
させてくれるように
彼
に
頼
んだ。
Tôi yêu cầu anh ấy hòa giải chúng với nhau.
彼
らは
我々
の
和解
の
試
みを
鼻
の
先
で
笑
ってはねつけた。
Họ khinh bỉ những nỗ lực của chúng tôi trong việc hòa giải.