Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 咬傷
咬傷
こうしょう
を
受
う
ける
Bị cắn
ヘビ咬傷
ヘビこうしょう
に
効
き
く
石
いし
Hòn đá có tác dụng chữa vết rắn cắn
昆虫咬傷
こんちゅうこうしょう
の
後
のち
に
発生
はっせい
する〔
症状
しょうじょう
などが〕
(Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn của côn trùng
ミツバチ
ミツバチ
による
咬傷
こうしょう
Vết ong châm
Ẩn bớt