Kết quả tra cứu mẫu câu của 咳払い
咳払
いをしたが、
言葉
は
出
なかった。
Tôi hắng giọng, nhưng không có từ nào phát ra.
彼
は
咳払
いをした。
Anh hắng giọng.
トム
は
咳払
いをした。
Tom hắng giọng.
トム
は
咳払
いをして
話
を
続
けた。
Tom hắng giọng và tiếp tục nói.