Kết quả tra cứu mẫu câu của 品切れ
品切
れ
状態
が
続
く
Tình trạng đắt hàng vẫn tiếp diễn
ただいま
品切
れだ。
Hiện chúng tôi đã hết hàng.
その
品
は
品切
れになりました。
Bài báo đó đã hết hàng.
あいにく
品切
れになってしまったんですが。
Tôi e rằng chúng ta không còn lại chút nào.