Kết quả tra cứu mẫu câu của 品性
品性
を
陶冶
(とうや)する
Phát triển tính cách của một người
品性
の
立派
な[
卑
しい]
人
Người đàn ông có tính cách cao thượng (hèn hạ)
アイソタクチックポリオレフィン
は、
耐熱性
と
耐薬品性
が
高
く、さまざまな
工業用途
に
使用
される
重要
な
プラスチック材料
です。
Polymer đồng phân là một loại vật liệu nhựa quan trọng, có độ bền nhiệt và khả năng chống hóa chất cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.