Kết quả tra cứu mẫu câu của 品行
品行
を
改
める
Sửa đổi hành vi của một người
品行方正
な
人
Con người có hành vi tốt
品行方正
でいられないならせめて
用心
せよ。
Nếu phong cách của bạn không thể tốt được thì hãy cẩn thận.
彼
は
品行方正
な
生活
を
送
った。
Ông đã sống một cuộc sống đạo đức.