Kết quả tra cứu mẫu câu của 唐突
唐突
な
辞職
Một sự từ chức bất ngờ
唐突
な
質問
に
彼
は
泡
を
食
った。
Anh bối rối trước một câu hỏi đột ngột.
唐突
に
湧
き
起
こった
気分
を
楽
しむ
Hứng thú với cảm giác đột ngột, bất ngờ .
それはいささか
唐突
だ。
Việc đó hơi đường đột.