Kết quả tra cứu mẫu câu của 商品券
〜を...の
商品券
と
交換
する
Đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~
お
金
を
与
えると
言
う
考
えを
好
まない
人
にとっては、
商品券
はいい
考
えである。
Đối với những người không thích ý tưởng tặng tiền, một phiếu quà tặng là một điều tốtý kiến.