Kết quả tra cứu mẫu câu của 商店街
商店街
は
平日
ひっそりしている。
Các cửa hàng vắng lặng vào các ngày trong tuần.
商店街
に
入
ると、
陽菜
はまるでおのぼりさんのように
キョロキョロ辺
りを
見回
した。
Khi chúng tôi bước vào khu mua sắm, Haruna nhìn chằm chằm vào, giống như cô ấylà một sự mộc mạc từ những ngọn đồi, khi cô ấy nhìn quanh khu vực.
その
商店街
は
私達
の
家
から
簡単
に
行
ける。
Khu mua sắm có thể dễ dàng tiếp cận từ ngôi nhà của chúng tôi.
その
商店街
は
私達
の
家
から
簡単
に
行
ける
便
の
良
い
所
にある。
Khu mua sắm có thể dễ dàng tiếp cận từ ngôi nhà của chúng tôi.