Kết quả tra cứu mẫu câu của 善さ
改善
された
学校カリキュラム
Chương trình giảng dạy ở trường học được cải cách
問題
は
改善
されつつあるが、
時間
がかかりそうだ。
Vấn đề đang dần được cải thiện đấy, nhưng có vẻ còn mất thời gian.
...の
改善
された
履行
Thi hành cải tiến .
現状
がさらに
改善
されるように
期待
している。
Đang kỳ vọng để tình trạng hiện tại có thể cải tiến hơn.