Kết quả tra cứu mẫu câu của 善し
彼
は
馬
の
善
し
悪
しを
見
る
目
は
確
かだ。
Anh ta là một người đánh giá ngựa giỏi.
彼
は
事態
を
改善
しようと
努力
した。
Anh ấy đã nỗ lực để cải thiện tình hình.
彼女
には
事
の
善
し
悪
しがわからない。
Cô ấy không thể phân biệt điều tốt và điều xấu.
日本
の
企業業績
は
改善
した。
Kết quả kinh doanh ở Nhật Bản đã được cải thiện.