Kết quả tra cứu mẫu câu của 善良な
善良
な
市民
は
法律
に
従
う。
Một công dân tốt tuân theo pháp luật.
善良
なやつらと
一緒
になって
悪
と
闘
う
Ra nhập vào cùng những người tốt chống lại cái ác.
君
は
善良
な
学生
です。
Bạn là một sinh viên tốt.
彼
は
善良
な
少年
だ。そして、さらによいことには、
非常
に
美男
だ。
Anh ấy là một cậu bé tốt, và điều tuyệt vời hơn, rất đẹp trai.