Kết quả tra cứu mẫu câu của 喜ばしい
全
く
喜
ばしいじゃないですか。
Tôi rất hạnh phúc cho bạn.
この
喜
ばしい
日
をお
祝
いし、
幸
せと
喜
びがあなたにきますように。
Cầu mong hạnh phúc và niềm vui đến với bạn khi bạn kỷ niệm ngày vui này.
若
い
人
たちの
体格
が
非常
に
良
くなったのは
喜
ばしいことである。
Điều đáng mừng là vóc dáng của nam thanh niên đã được cải thiện rất nhiều.