Kết quả tra cứu mẫu câu của 喜ばす
彼女
を
喜
ばすためなら
何
でもやります。
Tôi sẽ làm bất cứ điều gì để làm hài lòng cô ấy.
私
は
彼
を
喜
ばすためにそうした。
Tôi đã làm như vậy với mục đích làm hài lòng anh ấy.
小事
は
小人
を
喜
ばす。
Những điều nhỏ bé làm vui lòng những tâm trí bé nhỏ.
少年
は
両親
を
喜
ばすために
嘘
を
付
いたかもしれない。
Cậu bé có thể đã nói dối để làm vui lòng bố mẹ.