Kết quả tra cứu mẫu câu của 喜色満面
喜色満面
の
笑
みを
浮
かべているけど、
彼
、よっぽど
嬉
しいことがあったんだろうな。
Bạn có thể nhận ra bằng nụ cười tươi rói trên khuôn mặt anh ấy rằng anh ấy thực sự cómột cái gì đó để mỉm cười.
彼女
は
喜色満面
だった。
Cô ấy là tất cả các nụ cười.