Kết quả tra cứu mẫu câu của 喝
恐喝
の
計画
Kế hoạch tống tiền .
恐喝
で
逮捕
される
Bị bắt giữ vì tội tống tiền
恐喝
のその
犠牲者
は、ここ
何年間
というもの
口止
め
料
を
払
ってきた。だが、
今
では、それは
愚
かなことだと
悟
り、もうびた
一文払
わないことに
決
めた。
Nạn nhân của vụ tống tiền đã trả tiền kín trong nhiều năm, nhưng bây giờ anh tanhận ra điều đó thật ngu ngốc, và anh ta đã quyết định không trả thêm một xu đỏ nào nữa.
父
に
一喝
されてそれを
止
めた。
Tôi đã từ bỏ nó sau khi cha tôi mắng nhiếc tôi.