Kết quả tra cứu mẫu câu của 喪失
国籍喪失証明書
を
提出
する
必要
があります。
Cần phải nộp giấy chứng nhận mất quốc tịch.
権利
の
喪失
Mất quyền lợi
彼
は
記憶喪失
で
悩
んでいる。
Anh ấy đang bị mất trí nhớ.
彼
の
記憶喪失
は
物理的
な
記憶障害
というよりは
心理的
な
障害
である。
Mất trí nhớ của anh ấy là một vấn đề tâm lý hơn là một vấn đề thể chất.